hồi phục tiếng anh là gì
Khôi phục Tiếng Anh là gì. - sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất) - sự đòi lại được (món nợ) - sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất) - sự đòi lại được (món nợ) european recovery programme.- (Econ) Chương trình Phục hưng Châu Âu.
THỜI GIAN PHỤC HỒI SAU KHITiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch loading thời gian phục hồi sau khi the recovery period after thời gian phục hồi saugiai đoạn phục hồi sau khi the recovery time after time to recover after thời gian để phục hồi sau loading
Tra từ 'khôi phục' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "khôi phục" trong Anh là gì? vi khôi phục = en. phục, phục hồi, xây lại như cũ, phục hồi lại) volume_up. restore {động} 2. ẩn
0. Sự phục hồi nguyên trạng dịch là: reinstatement. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
Khái niệm. Phục hồi kinh tế trong tiếng Anh là Economic Recovery. Phục hồi kinh tế là một phần của chu kì kinh doanh diễn ra sau một cuộc suy thoái, có đặc trưng là hoạt động kinh doanh được cải thiện trong một thời gian dài. Trong quá trình phục hồi kinh tế, tỉ lệ tăng
Ich Will Dich Kennenlernen Auf Englisch. Từ điển Việt-Anh phục hồi lại Bản dịch của "phục hồi lại" trong Anh là gì? vi phục hồi lại = en volume_up restore chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI phục hồi lại {động} EN volume_up restore resurrect Bản dịch VI phục hồi lại {động từ} phục hồi lại từ khác phục, phục hồi, xây lại như cũ, khôi phục lại volume_up restore {động} phục hồi lại từ khác làm sống lại volume_up resurrect {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "phục hồi lại" trong tiếng Anh hồi danh từEnglishstreakphục động từEnglishrestorelại động từEnglishcomelại trạng từEnglishagain Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese phụ tùngphụ tốphụ vàophụ âmphụ âm sát hẹp được tạo ra bằng sự bật hơi nhẹ do âm bị chènphụ đềphụcphục chứcphục hưngphục hồi phục hồi lại phục kíchphục sứcphục thùphục tùngphục tùng mệnh lệnhphục viênphục vụ suốt ngày trong quân ngũphục vụ tổ quốcphục vụ đất nướcphụt lên commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Bản dịch của "phục hồi" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là phục hồi phản hồi Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "phục hồi" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. hồi phục lại more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to recover from Phục hồi more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Restore swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 8 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "phục hồi" trong tiếng Anh hồi danh từEnglishstreakphục động từEnglishrestorethải hồi động từEnglishdischargedismissphục tùng tính từEnglishtamedphục hồi lại động từEnglishrestoreresurrectphục tùng mệnh lệnh tính từEnglishcomplianttriệu hồi động từEnglishrecallphục thù động từEnglishtake revengelần hồi trạng từEnglishgraduallyđàn hồi tính từEnglishresilientphục viên động từEnglishdemobilizethu hồi động từEnglishrecuperateregainphản hồi động từEnglishreflectphản hồi danh từEnglishfeedbackphục hưng động từEnglishregeneratephục chức động từEnglishreintegratebồi hồi tính từEnglishnostalgic Từ điển Việt-Anh 1 234 > >> Tiếng Việt Pa-ri Tiếng Việt Pakistan Tiếng Việt Paris Tiếng Việt Peru Tiếng Việt Pha-ra-ông Tiếng Việt Phi Châu Tiếng Việt Pháp Luân Công Tiếng Việt Pháp văn Tiếng Việt Phần Lan Tiếng Việt Phủ Sơn Tiếng Việt Praha Tiếng Việt pa tê Tiếng Việt pa-ra-phin Tiếng Việt pagiocla Tiếng Việt panô Tiếng Việt pao Tiếng Việt person giọng nam cao Tiếng Việt pha Tiếng Việt pha chế Tiếng Việt pha giữa Tiếng Việt pha lê Tiếng Việt pha trò Tiếng Việt pha trộn Tiếng Việt pha tạp Tiếng Việt phai Tiếng Việt phai màu Tiếng Việt phai mất đi Tiếng Việt phai nhạt Tiếng Việt phai đi Tiếng Việt phanh tay Tiếng Việt phao Tiếng Việt phao bần Tiếng Việt phao cứu đắm Tiếng Việt phao đo tỷ trọng Tiếng Việt phe Tiếng Việt phe cánh Tiếng Việt phe hữu Tiếng Việt phe phái Tiếng Việt phe vé Tiếng Việt phe đối lập Tiếng Việt phe đồng minh Tiếng Việt phi bạo lực Tiếng Việt phi chính trị Tiếng Việt phi công Tiếng Việt phi cơ Tiếng Việt phi cảng Tiếng Việt phi giáo hội Tiếng Việt phi hiện thực Tiếng Việt phi hành gia Tiếng Việt phi luân lý Tiếng Việt phi lý Tiếng Việt phi nghĩa Tiếng Việt phi năng Tiếng Việt phi phàm Tiếng Việt phi pháp Tiếng Việt phi quân sự hóa một vùng Tiếng Việt phi thuyền Tiếng Việt phi thuyền không gian Tiếng Việt phi thường Tiếng Việt phi thực dân hóa Tiếng Việt phi tiêu Tiếng Việt phi trường Tiếng Việt phi trọng lượng Tiếng Việt phi trọng lực Tiếng Việt phi vụ làm ăn Tiếng Việt phi đội Tiếng Việt phi-lê Tiếng Việt phim Tiếng Việt phim thời sự Tiếng Việt phim tài liệu Tiếng Việt phim điện ảnh Tiếng Việt phim đèn chiếu Tiếng Việt phim ảnh Tiếng Việt phin lọc khí Tiếng Việt phiên Tiếng Việt phiên bản Tiếng Việt phiên dịch Tiếng Việt phiên họp Tiếng Việt phiên tòa Tiếng Việt phiên tòa thử Tiếng Việt phiên xử thử Tiếng Việt phiên điều trần Tiếng Việt phiêu bạt Tiếng Việt phiêu lưu Tiếng Việt phiêu lưu mạo hiểm Tiếng Việt phiến Tiếng Việt phiến đá bia Tiếng Việt phiến đá lát đường Tiếng Việt phiếu Tiếng Việt phiếu bầu Tiếng Việt phiếu giảm giá Tiếng Việt phiếu nợ Tiếng Việt phiếu thưởng Tiếng Việt phiếu thưởng hiện vật Tiếng Việt phiếu vận chuyển Tiếng Việt phiền Tiếng Việt phiền muộn Tiếng Việt phiền toái Tiếng Việt phong Tiếng Việt phong bì Tiếng Việt phong chức Tiếng Việt phong cách Tiếng Việt phong cách nghệ thuật Tiếng Việt phong cánh học Tiếng Việt phong cảnh Tiếng Việt phong kiến Tiếng Việt phong làm Tiếng Việt phong lưu Tiếng Việt phong nhã Tiếng Việt phong phú Tiếng Việt phong thánh ai Tiếng Việt phong thần Tiếng Việt phong thủy Tiếng Việt phong trào Tiếng Việt phong tư Tiếng Việt phong tước Tiếng Việt phong tặng Tiếng Việt phong tục Tiếng Việt phong vũ biểu Tiếng Việt phu nhân Tiếng Việt phun Tiếng Việt phun ra Tiếng Việt phun thành tia Tiếng Việt phung phí Tiếng Việt phà Tiếng Việt phàm Tiếng Việt phàm ăn Tiếng Việt phàm ăn tục uống Tiếng Việt phàn nàn về Tiếng Việt phá Tiếng Việt phá bĩnh Tiếng Việt phá bằng Tiếng Việt phá hoại Tiếng Việt phá hoại ngầm Tiếng Việt phá hỏng thứ gì Tiếng Việt phá hủy Tiếng Việt phá hủy thứ gì Tiếng Việt phá luật Tiếng Việt phá lên cười Tiếng Việt phá ngang Tiếng Việt phá rừng Tiếng Việt phá sản Tiếng Việt phá thai Tiếng Việt phá trinh Tiếng Việt phá trụi Tiếng Việt phá vỡ Tiếng Việt phá vỡ kỷ lục Tiếng Việt phá vỡ ra Tiếng Việt phác Tiếng Việt phác họa Tiếng Việt phác ra Tiếng Việt phác thảo Tiếng Việt phái Tiếng Việt phái bảo hoàng Tiếng Việt phái hữu Tiếng Việt phái nam Tiếng Việt phái thiền Tiếng Việt phái viên Tiếng Việt phái đoàn Tiếng Việt phán quyết Tiếng Việt phán viện Tiếng Việt phán xét Tiếng Việt pháo Tiếng Việt pháo binh Tiếng Việt pháo bông Tiếng Việt pháo hoa Tiếng Việt pháo ném Tiếng Việt pháo thủ Tiếng Việt pháo đài Tiếng Việt pháo đài bay Tiếng Việt pháp chế Tiếng Việt pháp luật Tiếng Việt pháp lý Tiếng Việt pháp lý học Tiếng Việt pháp lệnh Tiếng Việt pháp quy Tiếng Việt pháp quyền Tiếng Việt pháp sư Tiếng Việt pháp điển Tiếng Việt pháp đình Tiếng Việt phát Tiếng Việt phát ban đỏ Tiếng Việt phát bắn Tiếng Việt phát cháy dữ dội Tiếng Việt phát hiện Tiếng Việt phát hiện ra Tiếng Việt phát hiện được Tiếng Việt phát hành Tiếng Việt phát hành lại Tiếng Việt phát minh Tiếng Việt phát minh tạo thành Tiếng Việt phát ngôn viên Tiếng Việt phát nổ Tiếng Việt phát phá Tiếng Việt phát quang Tiếng Việt phát ra Tiếng Việt phát ra tiếng bíp Tiếng Việt phát rồ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Từ điển Việt-Anh sự phục hồi Bản dịch của "sự phục hồi" trong Anh là gì? vi sự phục hồi = en volume_up restoration chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự phục hồi {danh} EN volume_up restoration rehabilitation Bản dịch VI sự phục hồi {danh từ} general "sức khỏe" 1. general sự phục hồi từ khác sự hoàn lại, sự trả lại volume_up restoration {danh} 2. "sức khỏe" sự phục hồi từ khác sự trả lại volume_up rehabilitation {danh} Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự phỏng đoánsự phối hợpsự phồn thịnhsự phồng lênsự phồng rasự phổ biếnsự phổ cậpsự phụ vàosự phục chứcsự phục hưng sự phục hồi sự phục tùngsự phức tạpsự qua đờisự quan liêusự quan sátsự quan trọngsự quan tâmsự quang hợpsự quaysự quay chậm một hành động commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Thành phần này nuôi dưỡng và phục hồi tóc, loại bỏ sắc tố dư ingredient nourishes and restores hair, removing excess bạn có thể phục hồi tóc với một chút quan tâm và nỗ bạn có thể phục hồi tóc với một chút quan tâm và nỗ nhiều lựa chọn có sẵn để phục hồi tóc, từ thuốc đến cấy ghép nang are many options available for hair restoration, from medications to hair follicle khi bãi bỏ levetiracetam, phục hồi tóc đã được quan sát thấy trong một số trường the abolition of levetiracetam, hair restoration was observed in a number of phục hồi tóc với sức mạnh tự nhiên của nó và kích thích sự phát triển của tóc restores hair to its natural strength and stimulates the growth of new hair. sự phát triển tóc xảy ra ở nơi không tìm thấy. occurs in the place where it is not found. hoặc cải thiện chân tóc tự restoration procedures are designed to restore or improve the natural đáng kinhngạc khi một quy trình phục hồi tóc có thể khôi phục lại vẻ ngoài và sự tự tin của một is amazing how a hair restoration procedure can restore one's look and self-confidence. trị thông thường khác và có thể được thực hiện trong một vài restoration surgery is another conventional treatment option and can be done in a few manners. hiệu quả trong lĩnh vực nhuộm không thành công, tẩy trắng mạnh hoặc uốn. in the field of unsuccessful dyeing, aggressive bleaching or trình này được lặp đi lặp lại cho đến khi các bác sĩ phẫu thuật cấy ghép tóc đãThis process is repeated until sufficient hairfollicles have been extracted to use for the hair restoration chính là giải thưởng cao quý nhất của Hiệp hội quốc tế Phẫu thuật Phục hồi is the highest honor awarded by the International Society of Hair Restoration nhập sâu bằng LLL laser mức thấp để điều trị phục hồi 2011, trên cơ sở sản phẩm phụ đó, dung dịch phục hồi tóc“ ASAMI” đã được nghiên cứu và sản xuất, với tác 2011, based on that by-product, a solution for hair revitalization"ASAMI"was developed and produced, cấy ghép nang tóc có thểdiễn ra bất cứ khi nào khách hàng quyết định muốn phục hồi tóc trong tương the hair follicles can occurwhenever a client chooses that they may want to restore the hair for future khiển sự tiết tuyến bã, tăng tốc, tăng, và tăng cường rễ,cho khối lượng và Tỏa sáng và phục hồi tóc cấu trúc;Controls the secretion of the sebaceous glands, accelerates growth and strengthens the roots,Tiến sĩ Bernstein là người nhận giải Platinum follicle Award,danh hiệu cao nhất của Hiệp hội Phục hồi Tóc Quốc tế ISHRS vì thành tích nổi bật của ông trong nghiên cứu khoa học và lâm sàng về ghép Bernstein is a recipient of the Platinum Follicle Award,the highest honour awarded by the International Society of Hair Restoration SurgeryISHRS, for his outstanding achievement in the scientific and clinical research of hair là một trong những sản phẩm phục hồi tóc tự nhiên được sử dụng rộng rãi nhất, nâng cao chất lượng da trên da đầu và phần còn lại của cơ is one of the most widely used natural hair restoration products, enhancing skin quality on the scalp and on the rest of the cứu Keratin- trợ giúp chuyên nghiệp trong phục hồi tóc tự nhiên Keratin Research tạo ra các loại mỹ phẩm chuyên nghiệp giúp phụ nữ trên toàn thế giới có mái tóc đẹp và được chăm sóc Research- professional help in natural hair restoration Keratin Research creates professional cosmetics that help women all over the world have well-groomed and beautiful bác sĩ tin rằng chúng ta treo lên tóc nhiều hơn trong những tháng mùa hè để tăng khả năng bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời,giải thích của chuyên gia phục hồi tóc FL, bác sĩ Glenn physicians believe we hang onto more hair in the summer months in order to provide increased protection from the sun, explains Boca Raton,Tại Embassy Studios, chúng tôi cung cấp tất cả các phươngpháp đã được chứng minh về phục hồi tóc cho phụ nữ và nam giới muốn lấy lại một cái đầu đầy tóc;At Embassy Studios, in Chicago, Illinois, and men want to regain a full head of hair;SmartGraft mang lại vô sốlợi ích so với các phương pháp phục hồi tóc khác có sẵn trên thị trường, vì vậy không có gì đáng ngạc nhiên khi nhiều bệnh nhân quay lưng với các phương pháp cấy tóc truyền poses countless benefits over other methods of hair restoration available on the market, so it's no wonder that many patients are turning away from traditional hair transplant tóc trong trường hợp này, khi chính xác phương pháp của cấy ghép,sẽ mang lại hiệu quả mong muốn theo phục hồi tóc và sẽ cho phép để đạt được kết quả tốt, ngay cả trong các trường hợp khó khăn transplantation in this case, with the right method of transplantation,will bring the desired effect on hair restoration and will achieve good results, even in the most difficult Acetate- tocopherol Acetate hoặc Vitamin e làm Giảm cắt ngang tiếp tục sử dụng, làm cho tóc có tính đàn hồi, êm ái và mượt mà và đẩy tăng trưởng, tạo ra bảo vệ từ tia cực tím, ngăn chặn phai trong ánh nắng mặt Acetate- tocopherol Acetate or Vitamin e Reduces the cross-section with continued use, smoothness and silkiness, and promotes growth, creates protection from UV rays, preventing fading in the sun;
Từ điển Việt-Anh hồi phục lại Bản dịch của "hồi phục lại" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right hồi phục lại {động} EN volume_up recover from renew resume Bản dịch VI hồi phục lại {động từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "hồi phục lại" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "recover from" trong một câu Honestly, you may not recover from this one. It'll take a lot more hard work for his reputation to recover from the horrors of 2016. That's such little time to recover from it. Normally the body takes a week to recover from that. They also talked about how they loved their son so much they would never recover from this tragedy. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hồi phục lại" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
hồi phục tiếng anh là gì